Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wigging
['wigiη]
|
danh từ
(thông tục) sự chửi mắng thậm tệ
chửi mắng ai thậm tệ