Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whiz
[wiz]
|
Cách viết khác : whizz [wiz]
danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
nội động từ
rít, vèo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whiz
|
whiz
whiz (n)
  • expert, prodigy, whiz kid (informal), genius, bright spark (UK, informal), boffin (UK, informal), wizard (informal)
  • whirring, humming, hissing, buzzing, rattling, whoosh