Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whimper
['wimpə]
|
danh từ
tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
động từ
thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whimper
|
whimper
whimper (v)
cry, whine, sob, snivel, moan, whinge (UK, informal), gripe (informal), grumble