Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-worn
['wel'wɔ:n]
|
tính từ
dùng quá nhiều, nhàm, cũ rích, lặp đi lặp lại (nhóm từ...)
rất sờn cũ (do dùng nhiều)
Chuyên ngành Anh - Việt
well-worn
['wel'wɔ:n]
|
Kỹ thuật
mòn nhanh, mòn nhiều
Xây dựng, Kiến trúc
mòn nhanh, mòn nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-worn
|
well-worn
well-worn (adj)
  • worn, threadbare, ragged, frayed, shabby, tattered, worn out
    antonym: brand-new
  • hackneyed, timeworn, unoriginal, banal, overworked, clichéd, stale, trite, corny
    antonym: original