Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-behaved
['welbi'heivd]
|
tính từ
có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-behaved
|
well-behaved
well-behaved (adj)
good, obedient, dutiful, well-mannered, polite, biddable
antonym: disobedient