Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
watering
['wɔ:təriη]
|
danh từ
sự tưới, sự tưới nước
sự cho súc vật uống nước
sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
(kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
(tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)
Chuyên ngành Anh - Việt
watering
['wɔ:təriη]
|
Kỹ thuật
sự làm ẩm (đúc làm khuôn); sự tưới nước; sự cung cấp nước
Sinh học
tưới nước
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm ẩm (đúc làm khuôn); sự tưới nước; sự cung cấp nước