Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
watercourse
['wɔ:təkɔ:s]
|
danh từ
dòng nước, sông, suối
kênh, lạch nhân tạo
lòng sông
Chuyên ngành Anh - Việt
watercourse
['wɔ:təkɔ:s]
|
Kỹ thuật
dòng chảy, dòng nước; lòng sông, lòng dẫn
Xây dựng, Kiến trúc
dòng chảy, dòng nước; lòng sông, lòng dẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
watercourse
|
watercourse
watercourse (n)
waterway, channel, stream, river, rivulet, brook, canal, ditch, conduit