Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warder
['wɔ:də]
|
danh từ, giống cái wardress
cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warder
|
warder
warder (n)
  • prison officer, warden, jailer, custodian, guard, turnkey (archaic)
  • guard, custodian, keeper, monitor, sentry, sentinel