Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wand
[wɔnd]
|
danh từ
đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp sư khi làm các trò yêu thuật)
gậy nhạc trưởng
(như) light pen
gậy tượng trưng cho quyền lực; quyền trượng
Chuyên ngành Anh - Việt
wand
[wɔnd]
|
Kỹ thuật
bút điện tử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wand
|
wand
wand (n)
baton, stick, rod, pointer