Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wallet
['wɔlit]
|
danh từ ( pocket-book )
đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...)
cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường) bằng da, để trong túi quần áo và nhất là dùng để đựng tiền giấy, tài liệu..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wallet
|
wallet
wallet (n)
folder, file, case, holder