Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wale
[weil]
|
danh từ
vết lằn (roi)
sọc nổi (nhung kẻ)
(kỹ thuật) thanh giảm chấn
ngoại động từ
đánh lằn da
dệt thành sọc nổi
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Chuyên ngành Anh - Việt
wale
[weil]
|
Kỹ thuật
đai mạn tàu
Xây dựng, Kiến trúc
thang ngang (giữ hàng cừ)