Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vigneron
[,vi:njə'rɔ:η]
|
danh từ
người trồng nho, người nấu rượu vang