Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vigesimal
['v(a)i'dʒesim(ə)l]
|
tính từ
gồm 20 (phần, đơn vị)
thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm)