Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
viewable
['vju:əbl]
|
tính từ
có thể xem được
có thể nhìn thấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
viewable
|
viewable
viewable (adj)
  • on view, available, on display, accessible
  • fit, presentable, acceptable, all right, appropriate, decent, suitable
    antonym: inappropriate