Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vertically
['və:tikli]
|
trạng từ
Xem vertical
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vertically
|
vertically
vertically (adv)
sheer, straight up, plumb, precipitously, steeply