Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verdure
['və:dʒə]
|
danh từ
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
(nghĩa bóng) sự tươi tốt
(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ
bức thảm có nhiều hình hoa lá
Chuyên ngành Anh - Việt
verdure
['və:dʒə]
|
Hoá học
thảm quả; rau quả
Kỹ thuật
thảm quả; rau quả
Sinh học
thảm xanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verdure
|
verdure
verdure (n)
  • greenery, lushness, vegetation, flora, plant life, plants
  • lushness, freshness, luxuriance, richness, healthiness, abundance
    antonym: sparseness