Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verdigris
['və:digris, 'və:digri:s]
|
danh từ
xanh đồng, gỉ đồng (chất xanh lục tạo thành trên các bề mặt của đồng cỏ, đồng thau và đồng thiếc (như) là những dạng gỉ trên bề mặt)
Chuyên ngành Anh - Việt
verdigris
['və:digris, 'və:digri:s]
|
Toán học
xanh đổng, gỉ đồng
Vật lý
xanh đổng, gỉ đồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verdigris
|
verdigris
verdigris (n)
patina, tarnish, corrosion, greenness, coloration, rust