Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
veo
|
very, very much, plenty of
Từ điển Việt - Việt
veo
|
tính từ
Tiếng của vật nhỏ bay vút ngang bên tai rất nhanh.
Đạn bay veo veo trên đầu.
phụ từ
Hết hoàn toàn; hết sạch.
Tiêu veo số tiền dành dụm; bán hết veo số vé dự trù.