Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
venison
['venizn, 'venisn]
|
danh từ
thịt thú rừng săn được
thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn)