Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vector
['vektə]
|
danh từ
(toán học) véc-tơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng, chẳng hạn (như) tốc độ)
(sinh học) sinh vật (nhất là côn trùng) truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm đặc biệt (cũng) carrier
ngoại động từ
điều khiển (máy bay) bằng phương thức vô tuyến