Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vaudeville
['vɔdəvil]
|
danh từ
kịch vui, vôđơvin
bài ca thời sự ( Pháp)
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vaudeville
|
vaudeville
vaudeville (n)
show, entertainment, variety show, burlesque, revue, floor show, cabaret, music hall