Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valedictorian
[,vælidik'tɔ:riən]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)
Từ điển Anh - Anh
valedictorian
|

valedictorian

valedictorian (lĭ-dĭk-tôrʹē-ən, -tōrʹ-) noun

The student with the highest academic rank in a class who delivers the valedictory at graduation.