Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vờn
[vờn]
|
động từ
to play with
to set off, to bring out
Từ điển Việt - Việt
vờn
|
động từ
Nhảy qua lại trước mặt xem như đùa giỡn.
Đàn bướm vờn bay; mèo vờn chuột.