Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vốc
[vốc]
|
danh từ
a double handful
động từ
to scoop
Từ điển Việt - Việt
vốc
|
động từ
Lấy bằng hai tay chụm khít lại.
Vốc gạo; vốc nước.
danh từ
Lượng vật lấy bằng lòng bàn tay.
Lấy một vốc ngô cho gà.