Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vọc
|
get engtangled with, get mixed up in
intermingle, trouble oneself, have a hand in
poke, thrust, shove, slip, play with, touch with one's hand
Từ điển Việt - Việt
vọc
|
động từ
Nhúng vào bốc, quấy để nghịch.
Thằng bé vọc tay vào ly nước.
Nhỏm dậy.
Đang ốm nhưng cố vọc dậy.