Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vót
[vót]
|
động từ
to sharpen, to whittle
Từ điển Việt - Việt
vót
|
động từ
Đưa nhẹ vật sắc nhiều lần trên bề mặt một vật làm cho tròn, nhọn hoặc nhẵn.
Vót bút chì; vót đũa.
tính từ
Nhọn và cao hẳn lên.
Đỉnh núi cao vót.