Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vóc
[vóc]
|
stature; height
Từ điển Việt - Việt
vóc
|
danh từ
Thân người.
Vóc người to lớn, tầm thước; vóc dáng nhỏ nhắn.
Đồ dệt bằng tơ, bóng mịn, có hoa.