Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vía
|
(ngày vía) birthday
live priciple (trad)
Từ điển Việt - Việt
vía
|
danh từ
Phần sống vô hình do thể xác mà có, theo điều tin của người xưa.
Sợ khiếp vía; yếu bóng vía.
Yếu tố vô hình, ảnh hưởng đến may rủi, lành dữ của con người.
Người nặng vía; giải vía.
Vật được cho là có phép tránh được tai hoạ, bệnh tật.
Buộc chỉ tay làm vía cho trẻ.
Vật bằng giấy giả làm thứ đưa linh hồn người chết lên trời, theo tín ngưỡng.
Cờ vía.
Lễ ngày sinh của thần thánh, trời Phật.
Đi vía Bà.