Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
usherette
[,ʌ∫ə'ret]
|
danh từ
người nữ chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)