Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
urchin
['ə:t∫in]
|
danh từ
thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con
đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) street-urchin
(động vật học) nhím biển (như) sea-urchin , sea chestnut
Chuyên ngành Anh - Việt
urchin
['ə:t∫in]
|
Kỹ thuật
nhím biển; cầu gai
Sinh học
cầu gai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
urchin
|
urchin
urchin (n)
ragamuffin (dated), imp, rascal (humorous), hooligan (informal), kid (informal), brat, tyke, tearaway