Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
untouchable
[ʌn'tʌ∫əbl]
|
danh từ & tính từ
(ở Ấn Độ) (người) thuộc một đẳng cấp Hinđu mà nếu đụng chạm tới họ là bị coi (như) làm ô uế những người thuộc các tầng lớp trên; tiện dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
untouchable
|
untouchable
untouchable (adj)
unattainable, matchless, superlative, superior, unrivaled, unchallenged, unbeatable, unparalleled, unassailable
antonym: ordinary
untouchable (n)
outcast, exile, outsider, pariah, recluse, castaway, leper