Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unsuccessful
[,ʌnsək'sesful]
|
tính từ
không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unsuccessful
|
unsuccessful
unsuccessful (adj)
ineffective, failed, vain, unproductive, abortive, futile, fruitless, disastrous
antonym: successful