Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
univalve
[,ju:ni'vælv]
|
tính từ
một van, một mảnh vỡ, một nắp