Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uninvited
[,ʌnin'vaitid]
|
tính từ
không được mời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uninvited
|
uninvited
uninvited (adj)
unwelcome, unwanted, undesirable, unsought, unsolicited, unasked-for
antonym: welcome