Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unidentified
[,ʌnai'dentifaid]
|
tính từ
không nhận biết được
không được đồng nhất hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
unidentified
[,ʌnai'dentifaid]
|
Kỹ thuật
không được nhận biết
Toán học
không được nhận biết
Vật lý
không được nhận biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unidentified
|
unidentified
unidentified (adj)
nameless, anonymous, faceless, unnamed, unknown, undisclosed, unrevealed, mysterious
antonym: known