Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unforthcoming
['ʌnfɔ:θ'kʌmiη]
|
tính từ
không có sẵn, không sẵn để dùng
dè dặt; kín đáo; ít nói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unforthcoming
|
unforthcoming
unforthcoming (adj)
uncommunicative, reticent, taciturn, standoffish, distant, terse, laconic
antonym: voluble