Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfeasible
[ʌn'fi:zəbl]
|
tính từ
không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được
không tiện lợi
không thể tin được, không nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfeasible
|
unfeasible
unfeasible (adj)
impracticable, impractical, unworkable, unachievable, out of the question, impossible, unrealistic, unattainable
antonym: feasible