Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
uncertificated
[,ʌnsə'tifikeitid]
|
tính từ
không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng