Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ulcer
['ʌlsə]
|
danh từ
(y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc trên bề mặt của cơ quan nội tạng)
loét ở chân
(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc
Chuyên ngành Anh - Việt
ulcer
['ʌlsə]
|
Kỹ thuật
loét
Sinh học
loét
Từ điển Anh - Anh
ulcer
|

ulcer

ulcer (ŭlʹsər) noun

1. A lesion of the skin or a mucous membrane such as the one lining the stomach or duodenum that is accompanied by formation of pus and necrosis of surrounding tissue, usually resulting from inflammation or ischemia.

2. A corrupting condition or influence.

 

[Middle English, from Old French ulcere, from Latin ulcus, ulcer-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ulcer
|
ulcer
ulcer (n)
sore, boil, abscess, pustule, carbuncle