Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tẩy
[tẩy]
|
động từ
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
danh từ
India-rubber
động từ
erase, remove (with a eraser)
to boycott
to purge, bleach, laxative
clear, rid (of), purge, romove, eliminate
Chuyên ngành Việt - Anh
tẩy
[tẩy]
|
Sinh học
purgation
Từ điển Việt - Việt
tẩy
|
danh từ
chỉ mưu đồ xấu xa được che giấu kỹ
quyết lật tẩy
đồ dùng bằng cao-su để xoá trên giấy
cục tẩy
động từ
làm cho trắng, sạch hoặc mất đi mùi vị
tẩy trắng chiếc áo
dùng thuốc tống ra khỏi bộ máy tiêu hoá những chất bẩn, chất độc
tẩy giun