Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tất
[tất]
|
danh từ, phó từ
all, whole, the whole of
trạng ngữ
then surely, of course
undoubtedly, doubtless
beyound all question
without question
động từ
complete, finish
Từ điển Việt - Việt
tất
|
danh từ
bít tất, nói tắt
mang đôi tất dài
đại từ
hết cả
mua tất; làm xong tất
phụ từ
nhất định là; ắt là
có làm tất có ăn