Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tyrant
['taiərənt]
|
danh từ
bạo chúa, kẻ bạo ngược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tyrant
|
tyrant
tyrant (n)
oppressor, dictator, bully, autocrat, despot, tormenter, persecutor, martinet