Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twentieth
['twentiəθ]
|
tính từ
thứ hai mươi
danh từ
một phần hai mươi
người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi
Chuyên ngành Anh - Việt
twentieth
['twentiəθ]
|
Kỹ thuật
thứ hai mươi
Toán học
thứ hai mươi