Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuột
[tuột]
|
động từ
to slip
to come out (off)
phó từ
directly, straight (to), straight away
Từ điển Việt - Việt
tuột
|
động từ
rơi ra, không còn giữ lại được
tuột tay, đánh vỡ cái bát;
áo tuột chỉ
bong ra
bỏng tuột da
tháo, cởi ra không chập thành nút nữa
giày tuột dây; dây tuột mối
tính từ
một các dứt khoát, mau lẹ
cởi tuột áo ra
ngay tức khắc
nói tuột mọi chuyện