Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tsunami
[tsu'na:mi]
|
danh từ, số nhiều tsunamis
sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
Chuyên ngành Anh - Việt
tsunami
[tsu'na:mi]
|
Kỹ thuật
sunami, sóng lớn ở đại dương
Toán học
sunami, sóng lớn ở đại dương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tsunami
|
tsunami
tsunami (n)
tidal wave, bore, eagre