Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trusty
['trʌsti]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy
danh từ
người tù được hưởng những đặc ân riêng, người tù được giao cho những trách nhiệm riêng (do đã có thái độ tốt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trusty
|
trusty
trusty (adj)
faithful, reliable, dependable, constant, loyal, predictable, trustworthy
antonym: unreliable