Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tray
[trei]
|
danh từ
cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
khay trà
ngăn hòm; ngăn (trong vali)
bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng)
đĩa ( tuabin)
máng
Chuyên ngành Anh - Việt
tray
[trei]
|
Hoá học
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu || xếp vào thùng
Kỹ thuật
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu
Sinh học
khay, mâm; khay nâng, bàn nâng; máng; thùng; chậu || xếp vào thùng
Tin học
khay giấy
Xây dựng, Kiến trúc
máng; khay; mâm (cánh tuabin)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tray
|
tray
tray (n)
  • salver, platter, serving dish, plate, baking tray, oven tray
  • receptacle, container, in-tray, out-tray