Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transcription
[træn'skrip∫n]
|
danh từ
sự sao lại, sự chép lại
bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh thành chữ viết
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
chương trình ghi âm (để phát thanh, truyền hình)
Chuyên ngành Anh - Việt
transcription
[træn'skrip∫n]
|
Kỹ thuật
sự chép lại, sự phiên âm
Tin học
phiên âm
Toán học
sự chép lại, sự phiên âm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transcription
|
transcription
transcription (n)
record, transcript, copy, text