Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trơn
[trơn]
|
smooth
slippery
self-colored; plain; solid
Từ điển Việt - Việt
trơn
|
tính từ
bề mặt rất nhẵn, dễ bị trượt, bị tuột
đường trơn;
mặt đá trơn
lưu loát
trả lời trơn
bề mặt không trang trí
vải trơn;
bức tường trơn
không cấp bậc, chức vụ gì
lính trơn
hết tất cả
mất trơn tiền