Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trát
[trát]
|
warrant; writ
to plaster; to coat
Chuyên ngành Việt - Anh
trát
[trát]
|
Hoá học
patching
Xây dựng, Kiến trúc
patching
Từ điển Việt - Việt
trát
|
động từ
phủ kín hoặc phẳng rồi xoa một lớp dính và mịn lên bề mặt
trát vữa lên tường;
bôi tro trát trấu (tục ngữ)
danh từ
văn bản truyền lệnh của quan
lính lệ cầm trát về làng bắt phu